Sự đề bạt nghĩa tiếng Đức là Beförderungen
Sự đề bạt còn có các bản dịch khác là
Beförderung, Berufung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beförderungen: Sự đề bạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beförderungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sự đề bạt