Sự đặt chỗ nghĩa tiếng Đức là Reservierung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Reservierung: Sự đặt chỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Reservierung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sự đặt chỗ