Sự chuyển nhượng nghĩa tiếng Anh là assignments
/əˈsaɪnmənts/
Sự chuyển nhượng còn có các bản dịch khác là
assignment, abandonment, surrender, transfer, cession
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assignments: Sự chuyển nhượng
Mở Rộng