Sự chứng nhận nghĩa tiếng Anh là validation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan validation: Sự chứng nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
validation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự chứng nhận