Sự chiết khấu nghĩa tiếng Anh là tax write off
Sự chiết khấu còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tax write off: Sự chiết khấu
Mở Rộng