Sự bù lỗ nghĩa tiếng Anh là grant
/ɡrænt/
Sự bù lỗ còn có các bản dịch khác là
bounty, subsidy, subvention
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grant: Sự bù lỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grant