Sự bận rộn dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là occupation
Sự bận rộn còn có các bản dịch khác là
employ, activity, employment, hustle and bustle
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occupation: Sự bận rộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
occupation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự bận rộn