Stütze nghĩa tiếng Việt là Trụ chống
Stütze còn có các bản dịch khác là
Chống, sự hỗ trợ, chỗ tựa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stütze
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stütze
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trụ chống