Stürmisches Meer nghĩa tiếng Việt là biển động
Stürmisches Meer còn có các bản dịch khác là
Biển dữ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stürmisches Meer
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
biển động