Studierende nghĩa tiếng Việt là Sinh viên
Studierende còn có các bản dịch khác là
Những sinh viên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Studierende
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Studierende