Stücke (f) nghĩa tiếng Việt là
mảnh
Stücke còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Stücke
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mảnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Stücke
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stücke
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stücke