mảnh vụn nghĩa tiếng Đức là Stücke
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stücke: mảnh vụn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stücke
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mảnh vụn