Strömungen nghĩa tiếng Việt là dòng chảy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Strömungen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Strömungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dòng chảy