Stop doing something nghĩa tiếng Việt là Dừng việc làm điều gì đó
Stop doing something phiên âm IPA là /stɒp ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ/
Stop doing something còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stop doing something
Mở Rộng