Stollen nghĩa tiếng Việt là bánh ngọt với hạnh nhân hoặc trái cây sấy
Stollen còn có các bản dịch khác là
đường hầm, đinh tán, đinh, chốt, bánh ngọt truyền thống Đức
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stollen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stollen