Stirnrunzeln (n) nghĩa tiếng Việt là
nhăn mày
Stirnrunzeln còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Stirnrunzeln
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhăn mày
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Stirnrunzeln
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stirnrunzeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stirnrunzeln