Stimmzettel dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là lá phiếu
Stimmzettel còn có các bản dịch khác là
Phiếu bầu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stimmzettel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stimmzettel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lá phiếu