Stempel (m) nghĩa tiếng Việt là
Dấu in
Stempel còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Stempel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dấu in
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Stempel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stempel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stempel