bộ phận cái của hoa nghĩa tiếng Đức là
Stempel
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Stempel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bộ phận cái của hoa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Stempel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stempel: bộ phận cái của hoa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stempel