Steckdose nghĩa tiếng Việt là khe cắm
Steckdose còn có các bản dịch khác là
Nơi cắm điện, lỗ cắm, ổ cắm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Steckdose
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Steckdose
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khe cắm