Stärken nghĩa tiếng Việt là Điểm mạnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stärken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stärken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Điểm mạnh