Stamps nghĩa tiếng Việt là tem thư
Stamps phiên âm IPA là /stæmps/
Stamps còn có các bản dịch khác là
Tem (đối với bưu phẩm), tem, con dấu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stamps
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stamps
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tem thư