Stammbaum nghĩa tiếng Việt là Bảng liệt kê gốc tích của một chủng loại
Stammbaum còn có các bản dịch khác là
Gia phả, bảng gia phả, cây phả hệ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stammbaum
Mở Rộng