Stadtbewohner nghĩa tiếng Việt là dân thị trấn
Stadtbewohner còn có các bản dịch khác là
Dân làng, người dân thị trấn, cư dân thành phố, người dân thành phố, dân thành thị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stadtbewohner
Mở Rộng