Stabilisierung (f) nghĩa tiếng Việt là
ổn định
Stabilisierung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Stabilisierung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ổn định
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Stabilisierung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stabilisierung
Mở Rộng