Ổn định hóa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Stabilisierung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ổn định hóa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Stabilisierung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stabilisierung: Ổn định hóa
Mở Rộng