Spur nghĩa tiếng Việt là dấu hiệu
Spur còn có các bản dịch khác là
Dấu vết, lối rất, vết bánh xe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spur
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spur
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dấu hiệu