Sponsoring nghĩa tiếng Việt là việc tài trợ
Sponsoring còn có các bản dịch khác là
Tài trợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sponsoring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sponsoring
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
việc tài trợ