Spiralblock nghĩa tiếng Việt là Sổ
Spiralblock còn có các bản dịch khác là
Vở đóng gáy lò xo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spiralblock
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spiralblock