Spender nghĩa tiếng Việt là người tặng
Spender còn có các bản dịch khác là
Người hiến tặng, người phát, máy phát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spender
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spender
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người tặng