Speiseröhre nghĩa tiếng Việt là ống thực quản
Speiseröhre còn có các bản dịch khác là
Thực quản, Ống dẫn thức ăn, dạ dày
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Speiseröhre
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Speiseröhre
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ống thực quản