Speicher (m) nghĩa tiếng Việt là
Bộ nhớ
Speicher còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Speicher
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bộ nhớ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Speicher
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Speicher
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Speicher