Spalte nghĩa tiếng Việt là Cột
Spalte còn có các bản dịch khác là
Kẽ hở, rãnh, khe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spalte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spalte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cột