Soundproofing materials nghĩa tiếng Việt là vật liệu cách âm
Soundproofing materials phiên âm IPA là /ˈsaʊndˌpruːfɪŋ məˈtɪriəlz/
Soundproofing materials còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Soundproofing materials
Mở Rộng