Sốt sắng nghĩa tiếng Đức là um jdn scharwenzeln
Sốt sắng còn có các bản dịch khác là
beflissen, geschäftig, eifrig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan um jdn scharwenzeln: Sốt sắng
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sốt sắng