Sống lại nghĩa tiếng Anh là smarten
Sống lại còn có các bản dịch khác là
revive, perk, liven up, come alive
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smarten: Sống lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smarten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sống lại