Sơn nghĩa tiếng Đức là lacken
Sơn còn có các bản dịch khác là
lackierte, bepinseln, lackieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lacken: Sơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lacken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sơn