Số mũ chỉ số lượng lần mà một số được nhân với chí... nghĩa tiếng Đức là Der Exponent zeigt die Anzahl der Male an, wie oft eine Zahl mit sich selbst multipliziert wird.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Exponent zeigt die Anzahl der Male an, wie oft eine Zahl mit sich selbst multipliziert wird.: Số mũ chỉ số lượng lần mà một số được nhân với chí...
Mở Rộng