Sờ mó nghĩa tiếng Anh là handle
/ˈhændl/
Sờ mó còn có các bản dịch khác là
fumble, groping, petting
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan handle: Sờ mó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
handle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sờ mó