Số lùi nghĩa tiếng Đức là Rückwärtsgang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rückwärtsgang: Số lùi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rückwärtsgang
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Số lùi