Số hàng chục nghìn nghĩa tiếng Đức là Zehntausender
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zehntausender: Số hàng chục nghìn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zehntausender