Sổ đăng ký nhân khẩu nghĩa tiếng Anh là civil registration
Sổ đăng ký nhân khẩu còn có các bản dịch khác là
registry office
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan civil registration: Sổ đăng ký nhân khẩu
Mở Rộng