Siedlung nghĩa tiếng Việt là chỗ định cư
Siedlung còn có các bản dịch khác là
Khu dân cư, sự định cư, vùng định cư, khu định cư, khu chung cư ở thành phố
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Siedlung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Siedlung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chỗ định cư