Sie war notierend, während der Professor sprach. nghĩa tiếng Việt là Cô ấy đang ghi chú trong khi giáo sư nói.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie war notierend, während der Professor sprach.
Mở Rộng