Sie war besorgt um die Sicherheit ihrer Kinder. nghĩa tiếng Việt là Cô ấy rất lo lắng về sự an toàn của các con.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie war besorgt um die Sicherheit ihrer Kinder.
Mở Rộng