Sie spürte eine göttliche Präsenz in der alten Kir... nghĩa tiếng Việt là Cô ấy cảm nhận được sự hiện diện thiêng liêng trong nhà thờ cổ.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie spürte eine göttliche Präsenz in der alten Kir...
Mở Rộng