Sie mutmaßte, dass er bald zurückkommen würde. nghĩa tiếng Việt là Cô ấy đoán rằng anh ta sẽ sớm trở lại.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie mutmaßte, dass er bald zurückkommen würde.
Mở Rộng