Sie kochte ein persisches Gericht zum Abendessen. nghĩa tiếng Việt là Cô ấy nấu một món Ba Tư cho bữa tối.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie kochte ein persisches Gericht zum Abendessen.
Mở Rộng