Sie kochte ein köstliches Curry zum Abendessen. nghĩa tiếng Việt là Cô ấy nấu một món cà ri ngon cho bữa tối.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie kochte ein köstliches Curry zum Abendessen.
Mở Rộng