Sie kaufte ein neues Paar Schuhe für die Party. nghĩa tiếng Việt là Cô ấy mua một đôi giày mới cho buổi tiệc.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie kaufte ein neues Paar Schuhe für die Party.
Mở Rộng